Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bảo vật quốc gia

Câu ví dụ

  • 国宝(こくほう)のお(てら)神社(じんじゃ)()るために、京都(きょうと)()きます。
    Tôi sẽ tới Kyoto để xem những ngôi chùa và ngôi đền là bảo vật quốc gia.
  • (いま)テレビに()ている(ひと)は、歌舞伎(かぶき)人間国宝(にんげんこくほう)です。
    Người đang xuất hiện trên ti vi bây giờ là bảo vật sống quốc gia của môn Kabuki.

Thẻ

JLPT N2