ビル Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tòa nhà

Câu ví dụ

  • ビルの(なか)に、学校(がっこう)があります。
    Có trường học ở trong tòa nhà.
  • (えき)(ちか)くに、(おお)きいビルがあります。
    Có tòa nhà lớn ở gần ga.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)