Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tâm trạng; tình trạng cảm xúc

Câu ví dụ

  • 花子(はなこ)大切(たいせつ)(ひと)()くしたので、心理状態(しんりじょうたい)心配(しんぱい)だ。
    Hanako vì mất đi người thân yêu, nên tôi lo lắng về tình trạng cảm xúc của cô ấy.
  • 相手(あいて)(かお)()れば、心理状態(しんりじょうたい)がだいたいわかる。
    Nếu nhìn khuôn mặt đối phương, có thể đại khái hiểu được tâm trạng của họ đấy.

Thẻ

JLPT N3