Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

vay tiền; mượn tiền

Câu ví dụ

  • (ちち)に50万円(まんえん)借金(しゃっきん)して、(あたら)しい(くるま)()った。
    Tôi mượn bố 50 man yên để mua ô tô mới.
  • 結婚(けっこん)してから、(おっと)借金(しゃっきん)があることを()った。
    Sau khi kết hôn, tôi biết được chồng có vay nợ tiền.

Thẻ

JLPT N3