Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhiên liệu

Câu ví dụ

  • (ふる)(くるま)は、燃料消費(ねんりょうしょうひ)(はげ)しい。
    Xe cũ tiêu thụ nhiên liệu rất mạnh.
  • たばこ休憩(きゅうけい)で、仕事(しごと)燃料(ねんりょう)補給(ほきゅう)する。
    Tôi tiếp thêm 'nhiên liệu' cho công việc bằng giờ nghỉ hút thuốc.

Thẻ

JLPT N1