払う
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
trả tiền
Câu ví dụ
-
30日までにお金を払わなければなりません。Phải trả tiền trước ngày 30.
-
カードで払えますか。Có thể trả bằng thẻ không ạ?
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(17)