領土
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lãnh thổ
Câu ví dụ
-
A国は、6世紀に広大な領土を支配した。Nước A từng cai trị lãnh thổ rộng lớn vào thế kỷ 6.
-
兵士たちが、国の領土を守る。Các binh lính bảo vệ lãnh thổ của đất nước.
Thẻ
JLPT N1