Từ loại

Khác

Nghĩa

~ kia; ~ nọ

Câu ví dụ

  • ある()(もり)()ったら、(おお)きな動物(どうぶつ)()ました。
    Ngày nọ, tôi đã vào rừng và nhìn thấy con vật lớn lắm.
  • ある(いえ)はにぎやかですが、ある(いえ)はとても(しず)かです。
    Có nhà nọ rất ồn ào, nhưng cũng có nhà lại rất yên tĩnh

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(42)