[シャワーを] 浴びる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

tắm [vòi hoa sen]

Câu ví dụ

  • シャワーを()びてから、プールに(はい)ってください。
    Hãy xuống hồ bơi sau khi đã tắm vòi sen.
  • 昨日(きのう)、シャワーを()びませんでしたか。
    Hôm qua cậu đã tắm vòi sen chưa vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(16)