[荷物が] 片付く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

dọn dẹp [hành lý]

Câu ví dụ

  • 荷物(にもつ)がなかなか片付(かたづ)かないんです。
    Đồ đạc mãi không được dọn dẹp.
  • この仕事(しごと)片付(かたづ)いたら、()みに()きましょう!
    Sau khi tôi dọn xong chỗ việc này, thì cùng đi uống nào!

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)