今年 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

năm nay

Câu ví dụ

  • 今年(ことし)の2(がつ)に、日本(にほん)()ました。
    Vào tháng 2 năm nay, tôi đã đến Nhật.
  • 今年(ことし)、アメリカへ()きます。
    Năm nay, tôi sẽ đi Mỹ.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)