Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

đa dạng; nhiều

Câu ví dụ

  • 英語(えいご)中国語(ちゅうごくご)など、様々(さまざま)(くに)言葉(ことば)(まな)びたい。
    Tôi muốn học ngôn ngữ của nhiều nước chẳng hạn như tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
  • 一人一人(ひとりひとり)仕事(しごと)をする目的(もくてき)様々(さまざま)だ。
    Từng người thì mục đích trong công việc của họ rất đa dạng.

Thẻ

JLPT N3