Từ loại

Danh từ

Nghĩa

áo khoát

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)で、上着(うわぎ)()いでください。
    Hãy cởi áo khoác ra tại phòng.
  • 上着(うわぎ)はここにかけてください。
    Áo khoác thì hãy treo vào đây.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)