Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quốc kì

Câu ví dụ

  • 小学校(しょうがっこう)体育館(たいいくかん)に、国旗(こっき)(かざ)ってあった。
    Quốc kì đã từng được treo lên ở nhà thi đấu thể thao của trường tiểu học.
  • 日本(にほん)国旗(こっき)は、(あか)(しろ)の2(しょく)です。
    Quốc kì của Nhật Bản có 2 màu đỏ và trắng.

Thẻ

JLPT N2