Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bụi

Câu ví dụ

  • 掃除(そうじ)趣味(しゅみ)なので、(つね)(ちり)ひとつない状態(じょうたい)にしている。
    Vì sở thích của tôi là dọn dẹp, nên lúc nào nhà cũng không có một hạt bụi.
  • (なが)()いたままになっている(ほん)に、(ちり)()もっている。
    Trên sách để lâu không dùng có lớp bụi bám dày.

Thẻ

JLPT N1