係 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người phụ trách

Câu ví dụ

  • 銀行(ぎんこう)窓口(まどぐち)(かかり)(ひと)は、すごく親切(しんせつ)です。
    Người phụ trách giao dịch ngân hàng rất lịch sự.
  • (かかり)(ひと)が、会場(かいじょう)案内(あんない)してくれました。
    Người phụ trách đã hướng dẫn giúp tôi tới hội trường.

Thẻ

JLPT N3