垂直 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
thẳng đứng
Câu ví dụ
-
うちの猫は、垂直な壁でも上手に登る。Con mèo của tôi trèo rất giỏi mặc dù tường nhà thẳng đứng.
-
黒い鳥が、空を垂直に飛んでいくのを見た。Tôi đã nhìn thấy một con chim màu đen bay thẳng đứng lên bầu trời.
Thẻ
JLPT N2