レーダー
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
radar
Câu ví dụ
-
船にレーダーをつけて、魚がいる場所を探している。Gắn radar vào tàu để tìm kiếm nơi có cá.
-
雨雲レーダーのおかげで、天気予報が正確になった。Nhờ có radar đám mây, mà dự báo thời tiết đã trở nên chính xác.
Thẻ
JLPT N2