泡
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bong bóng
Câu ví dụ
-
石鹸が泡立つまで、手をよく洗う。Rửa tay đến khi bánh xà phòng lên bọt.
-
大変です。人が泡を吹いて、倒れています。Khổ thật. Có người đang thổi bong bóng thì ngã xuống.
Thẻ
JLPT N3