Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

chôn; vùi

Câu ví dụ

  • (くや)しくて、(まくら)(かお)(うず)めて()(さけ)んだ。
    Vì quá hối hận, tôi vùi mặt vào gối và gào khóc.
  • (なに)があってもここに(ほね)(うず)めるつもりだ。
    Dù có chuyện gì, tôi cũng dự định sẽ gắn bó cả đời ở đây.

Thẻ

JLPT N1