Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thảo luận; bàn bạc

Câu ví dụ

  • 課長(かちょう)部下(ぶか)が、問題(もんだい)について討議(とうぎ)している。
    Trưởng phòng và nhân viên đang thảo luận về vấn đề này.
  • 経済関係(けいざいかんけい)発展(はってん)について、大学(だいがく)討議(とうぎ)(おこな)った。
    Đã tiến hành thảo luận về phát triển các quan hệ kinh tế tại trường đại học.

Thẻ

JLPT N1