Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tia lửa; lửa bắn ra

Câu ví dụ

  • ()れた電線(でんせん)から、火花(ひばな)()った。
    Tia lửa bắn ra từ dây điện đã bị đứt.
  • 飛行機(ひこうき)(つばさ)から、火花(ひばな)があがっている。
    Có tia lửa bắn lên từ cánh máy bay.

Thẻ

JLPT N1