定める
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
quy định
Câu ví dụ
-
先生は、教室でのルールを定めました。Giáo viên quy định các quy tắc trong lớp học.
-
定められた期限を守って、宿題を提出しましょう。Hãy nộp bài tập về nhà đảm bảo thời hạn được quy định.
Thẻ
JLPT N2