Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đi trước; thực hiện trước

Câu ví dụ

  • 地元(じもと)友人(ゆうじん)先行(せんこう)してドライブに()かける。
    Người bạn ở địa phương đã lái xe đi trước.
  • 書籍(しょせき)先行販売(せんこうはんばい)(おこな)われている。
    Việc bán trước sách đang được tiến hành.

Thẻ

JLPT N1