[時計が] 動く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

[đồng hồ] hoạt động; [đồng hồ] chuyển động; [đồng hồ] chạy

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんは、教室(きょうしつ)時計(とけい)(うご)かないと()いました。
    Tanaka-san nói đồng hồ trong phòng học không hoạt động.
  • かばんの(なか)で、腕時計(うでどけい)(うご)(おと)がします。
    Có âm thanh đồng hồ đeo tay chạy ở trong cái cặp.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(21)