乗り越し料金
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiền phụ thu; phí phụ thu
Câu ví dụ
-
切符を間違えて買ったので、乗り越し料金を払った。Vì đã mua nhầm vé nên tôi đã trả thêm phí phụ thu.
-
乗り越し料金は、降りる駅で払ってください。Vui lòng thanh toán phí phụ thu tại ga mà bạn xuống.
Thẻ
JLPT N3