莫大な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
rất lớn; khổng lồ
Câu ví dụ
-
新しい施設を建てるには、莫大なお金が必要だ。Để xây dựng cơ sở mới cần một số tiền cực lớn.
-
世界中で、毎日莫大な金額のお金が動いている。Hằng ngày số tiền khổng lồ được luân chuyển trên toàn thế giới.
Thẻ
JLPT N1