Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

diệt vong; bị hủy diệt

Câu ví dụ

  • 500年前(ねんまえ)、A(こく)攻撃(こうげき)()けて滅亡(めつぼう)してしまった。
    Nước A bị tấn công và diệt vong cách đây 500 năm.
  • (うつく)しい自然(しぜん)は、温暖化(おんだんか)による滅亡(めつぼう)危機(きき)にある。
    Thiên nhiên tươi đẹp đang đứng trước nguy cơ bị hủy diệt do nóng lên toàn cầu.

Thẻ

JLPT N1