一流
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hạng nhất
Câu ví dụ
-
家族旅行で、一流のホテルに泊まったことがある。Tôi đã từng trọ lại ở khách sạn hàng đầu vào dịp du lịch cùng gia đình.
-
太郎は昔から頭が良くて、去年一流大学に合格した。Taroi thì từ xưa đã thông mình và đã đỗ vào trường đại học hàng đầu vào năm ngoái.
Thẻ
JLPT N3