大変 (な) Hình ảnh

Từ loại

Tính từ な Trạng từ

Nghĩa

vất vả; khó khăn; khổ

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)仕事(しごと)がとても(いそが)しくて、大変(たいへん)一日(いちにち)でした。
    Hôm qua công việc rất bận rộn, đúng là một ngày vất vả.
  • 今日(きょう)会議(かいぎ)大変(たいへん)でしたか。
    Buổi họp hôm nay có vất vả không?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(13)