赤 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màu đỏ

Câu ví dụ

  • (あか)黄色(きいろ)、どちらのネクタイがいい?
    Cái cà vạt nào được, màu đỏ hay màu vàng?
  • あなたには、(あか)がいいと(おも)います。
    Tôi nghĩ màu đỏ hợp với cậu hơn

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(34)