Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chủng tộc

Câu ví dụ

  • アメリカには、色々(いろいろ)人種(じんしゅ)(ひと)()んでいる。
    Có nhiều người thuộc nhiểu chủng tộc khác nhau sinh sống ở Mỹ.
  • 今日(きょう)授業(じゅぎょう)で、人種差別(じんしゅさべつ)について(かんが)えた。
    Trong giờ học hôm nay chúng tôi đã suy nghĩ về phân biệt chủng tộc.

Thẻ

JLPT N2