染まる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
nhuộm; nhiễm
Câu ví dụ
-
夕方になって、空がオレンジ色に染まった。Vào buổi chiều, bầu trời nhuộm một màu cam.
-
弟は、今の会社に入ってから社長の考え方に染まった。Em trai tôi sau khi vào làm ở công ty hiện tại thì đã nhiễm theo cách suy nghĩ của giám đốc .
Thẻ
JLPT N2