法則
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quy tắc; quy luật
Câu ví dụ
-
数学の問題を解くには、法則を見つけることが大切だ。Việc tìm ra quy luật là điều rất quan trọng đối với việc giải đề toán.
-
動物が現れる時間に、ある法則があることが分かった。Hóa ra thời gian động vật xuất hiện cũng có quy luật nhất định.
Thẻ
JLPT N2