Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

làm theo ý mình

Câu ví dụ

  • (いもうと)は、(わたし)(ちが)ってマイペースな性格(せいかく)だ。
    Em gái tôi có tính hay làm theo ý mình, không giống như tôi.
  • (あせ)らないでマイペースにできる仕事(しごと)がしたい。
    Tôi muốn làm một công việc mà tôi có thể làm theo ý mình và không cần nóng vội.

Thẻ

JLPT N2