Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

lơ đễnh; cẩu thả; rộng rãi

Câu ví dụ

  • 時間(じかん)にルーズな(ひと)はみんなに迷惑(めいわく)をかける。
    Người lơ đễnh về thời gian gây phiền hà cho mọi người.
  • (おお)きめの(ふく)をルーズに()るのが流行(はや)りだ。
    Mặc đồ rộng rãi là xu hướng hiện nay.

Thẻ

JLPT N1