サングラス
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kính râm
Câu ví dụ
-
太陽の光が強いので、サングラスをかける。Vì ánh nắng mạnh nên tôi đeo kính râm.
-
夏のために、かっこいいサングラスを買った。Tôi đã mua kính râm đẹp cho mùa hè.