Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trước ga

Câu ví dụ

  • 駅前(えきまえ)(おお)きなホテルができたのを()っていますか。
    Bạn có biết trước nhà ga có khách sạn lớn mới xây xong không?
  • 10()駅前(えきまえ)喫茶店(きっさてん)()いましょう。
    Cùng gặp nhau lúc 10h sáng ở quán cafe trước ga nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)