だいたい
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
đại khái; đại thể
Câu ví dụ
-
日本語が、だいたい分かります。Tôi biết đại khái tiếng Nhật.
-
1ドルはだいたい、100円くらいです。1 đô la Mỹ đại khái khoản 100 yên Nhật.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(9)