Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thành tích; công trạng; cống hiến

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)功績(こうせき)(みと)められて、(わたし)(うれ)しかった。
    Tôi rất vui vì thành tích trong công việc được công nhận.
  • 佐藤部長(さとうぶちょう)は、すごい営業(えいぎょう)功績(こうせき)(のこ)したことで有名(ゆうめい)だ。
    Trưởng phòng Sato nổi tiếng với thành tích xuất sắc về kinh doanh.

Thẻ

JLPT N1