成功 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thành công

Câu ví dụ

  • 国際会議(こくさいかいぎ)成功(せいこう)するでしょうか。
    Hội nghị quốc tế sẽ thành công đúng không?
  • 成功(せいこう)(いの)っています!
    Cầu chúc cho sự thành công.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(32)