Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

kết hợp; phối hợp; liên kết

Câu ví dụ

  • (しろ)いシャツは、(くろ)いズボンと()()わせるとよく()う。
    Một chiếc sơ mi trắng nếu kết hợp với quần dài đen thì rất ăn ý.
  • コーヒーとケーキを()()わせて()べるのが()きだ。
    Tôi thích kết hợp ăn bánh ngọt và uống cà phê.

Thẻ

JLPT N2