うしろ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phía sau

Câu ví dụ

  • (まど)のうしろに(いぬ)がいます。
    Có con chó phía sau cửa sổ.
  • アリさんのうしろに(だれ)がいますか。
    Phía sau Ari là ai vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)