Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đan; bện

Câu ví dụ

  • このセーターは、(あね)()んでくれた。
    Cái áo len này là chị gái đã đan cho tôi.
  • (むかし)は、(くさ)()んで(くつ)(つく)っていました。
    Ngày xưa đã bện cỏ để làm giày.

Thẻ

JLPT N2