Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xung quanh

Câu ví dụ

  • (えき)周辺(しゅうへん)には、居酒屋(いざかや)がたくさんある。
    Có rất nhiều quán rượu xung quanh nhà ga.
  • ()()ししてきたとき、周辺(しゅうへん)(いえ)挨拶(あいさつ)()った。
    Khi chuyển nhà, tôi đã đi các nhà xung quanh để chào hỏi.

Thẻ

JLPT N2