来る
Từ loại
Động từ 3
Nghĩa
đến
Câu ví dụ
-
バスが来ましたよ。Xe buýt đã đến rồi đấy.
-
誰と日本へ来ましたか。Cậu đã đến Nhật với ai vậy?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(5)