Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thực chất; thực tế

Câu ví dụ

  • 90%オフなんて、実質(じっしつ)ただのようなものだ。
    Giảm giá 90% thì thực chất chẳng khác gì cho không.
  • (きゃく)さんは(おお)いが、()ってくれるのは実質(じっしつ)2(わり)程度(ていど)だ。
    Khách hàng thì đông nhưng thực tế chỉ có khoảng 20% là mua.

Thẻ

JLPT N1