暮れる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
hết; lặn
Câu ví dụ
-
子どもは、日が暮れる前に帰りましょう。Trẻ em thì cùng trở về trước khi mặt trời lặn nào.
-
年が暮れて、もうすぐ新しい一年が始まる。Năm hết rồi, một năm mới lại sắp bắt đầu.
Thẻ
JLPT N3