Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vợ chồng

Câu ví dụ

  • 来週(らいしゅう)山田部長夫妻(やまだぶちょうふさい)食事(しょくじ)()くことになった。
    Tuần sau, tôi có buổi hẹn đi ăn cùng với vợ chồng trưởng phòng Yamada.
  • うちの会社(かいしゃ)本田夫妻(ほんだふさい)は、(なか)がいいことで有名(ゆうめい)だ。
    Vợ chồng ông bà Honda trong công ty của tôi nổi tiếng là tình cảm với nhau.

Thẻ

JLPT N2