Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bữa trưa; cơm trưa

Câu ví dụ

  • (いそが)しくて、昼飯(ひるめし)()ってる時間(じかん)がない。
    Bận quá nên chẳng có thời gian ăn bữa trưa.
  • そろそろ休憩(きゅうけい)して、昼飯(ひるめし)にするか。
    Đến giờ nghỉ rồi, chúng ta đi ăn trưa thôi.

Thẻ

JLPT N1